据え置き貯金 [Cứ Trí Trữ Kim]
すえおきちょきん

Danh từ chung

tiết kiệm hoãn lại

Hán tự

Cứ đặt; lắp đặt
Trí đặt; để; đặt; gửi; để lại; giữ; sử dụng; cầm cố
Trữ tiết kiệm; lưu trữ; dự trữ; giữ; để râu
Kim vàng