• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khống
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: ひか.える; ひか.え
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1000
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

控 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 空 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “kiểm soát, điều khiển”. Về sau dùng để chỉ sự kiểm tra, giám sát.