控え室
[Khống Thất]
控室 [Khống Thất]
控室 [Khống Thất]
ひかえしつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chung
phòng chờ; phòng đợi; phòng khách; phòng xanh