控え室 [Khống Thất]

控室 [Khống Thất]

ひかえしつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

phòng chờ; phòng đợi; phòng khách; phòng xanh

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 控室
  • Cách đọc: ひかえしつ
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: phòng chờ (cho khách mời, thí sinh, diễn viên…), phòng đợi bên cạnh hội trường/phòng chính
  • Biến thể chính tả: 控え室 (phổ biến trong đời thường; bảng biển thường dùng 控室)

2. Ý nghĩa chính

  • Phòng chờ/chuẩn bị đặt cạnh khu vực chính như hội trường, sân khấu, phòng ghi hình, phòng thi. Dùng để đợi đến lượt, chuẩn bị trang phục, trao đổi nhanh trước khi vào.

3. Phân biệt

  • 控室 vs 待合室: 待合室 là phòng chờ chung (ga tàu, bệnh viện). 控室 thường dành cho “người có lịch vào phòng chính”: khách mời, thí sinh, diễn viên.
  • 控室 vs 楽屋: 楽屋 là “phòng hậu trường” chuyên cho nghệ sĩ, sân khấu. 控室 rộng hơn, dùng cho hội nghị, thi cử, ghi hình.
  • 控室 vs 控え室: Cùng nghĩa; 控室 thiên hướng bảng chỉ dẫn/biểu mẫu, 控え室 là dạng thường nhật.

Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 控室で待つ/控室に通す/来賓控室/出演者控室/受験生控室.
  • Ngữ cảnh: hội nghị, sự kiện, truyền hình/ghi hình, đám cưới, kỳ thi.
  • Lịch sự: こちらの控室でお待ちください (Xin chờ tại phòng chờ này).
  • Biển chỉ dẫn: 「出演者控室」「来賓控室」「面接控室」 xuất hiện rất nhiều ở địa điểm tổ chức.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
控え室 Biến thể Phòng chờ Cách viết phổ biến trong văn bản thường; nghĩa không đổi.
待合室 Gần nghĩa Phòng chờ chung Cho công chúng (ga, bệnh viện); không hàm ý “chuẩn bị vào phòng chính”.
楽屋 Liên quan Phòng hậu trường nghệ sĩ Dùng riêng trong môi trường sân khấu/biểu diễn.
ロビー Liên quan Sảnh Khu vực chung, mở; không riêng tư như 控室.
本会場/舞台 Đối lập ngữ cảnh Hội trường chính/Sân khấu Nơi diễn ra chính; 控室 là nơi chờ/chuẩn bị.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 控: khống, giữ lại, chờ đợi; cũng có nghĩa “ghi chép (bản nháp)”.
  • 室: phòng, buồng.
  • Hình nghĩa: “phòng để chờ/giữ lại trước khi vào nơi chính”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đi thi/phỏng vấn ở Nhật, hãy để ý biển 指示 như 「受験生控室」 hay 「面接控室」. Quy tắc ứng xử thường là đến sớm, vào 控室 ổn định chỗ, tắt chuông điện thoại, đợi được gọi tên. Từ này giúp bạn đọc sơ đồ địa điểm và di chuyển đúng chỗ rất nhanh.

8. Câu ví dụ

  • 出演者は二階の控室でお待ちください。
    Diễn viên vui lòng chờ ở phòng chờ tầng hai.
  • 来賓控室にお茶と名札を準備しておいてください。
    Hãy chuẩn bị trà và bảng tên trong phòng chờ dành cho khách mời.
  • 面接開始まで控室で静かに待機してください。
    Xin hãy đợi yên lặng trong phòng chờ cho đến khi bắt đầu phỏng vấn.
  • 本番直前まで控室で台本を確認した。
    Tôi đã kiểm tra kịch bản ở phòng chờ cho đến ngay trước giờ diễn.
  • 受験生控室は講義棟の一階にあります。
    Phòng chờ thí sinh ở tầng một của dãy giảng đường.
  • 司会者は控室からステージ裏へ移動した。
    MC đã di chuyển từ phòng chờ ra phía sau sân khấu.
  • 撮影用の控室にメイク道具がそろっている。
    Trong phòng chờ cho buổi quay có đầy đủ đồ trang điểm.
  • 控えめな会話を心がけ、控室では電話を控えてください。
    Hãy nói chuyện vừa phải và hạn chế gọi điện trong phòng chờ.
  • 出番まで控室でリラックスしていてください。
    Hãy thư giãn trong phòng chờ cho đến lượt.
  • スタッフが控室までご案内いたします。
    Nhân viên sẽ dẫn quý vị đến phòng chờ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 控え室 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?