1. Thông tin cơ bản
- Từ: 控訴
- Cách đọc: こうそ
- Loại từ: Danh từ; Danh động từ(控訴する)
- Ý khái quát: kháng cáo lên tòa cấp trên (từ bản án sơ thẩm)
- Lĩnh vực: pháp luật, tố tụng hình sự/dân sự
2. Ý nghĩa chính
- Kháng cáo bản án/quyết định của tòa sơ thẩm lên tòa phúc thẩm (高等裁判所 ở Nhật).
- Diễn đạt pháp lý chính thức trong văn bản tố tụng: 「判決を不服として控訴する」.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 控訴 vs 上告:控訴 = kháng cáo từ sơ thẩm lên phúc thẩm; 上告 = kháng nghị tiếp lên Tối cao pháp viện (最高裁判所) sau phúc thẩm.
- 控訴 vs 異議申立て/不服申立て:hai từ sau là khái niệm rộng hơn về “khiếu nại/không phục”, không nhất thiết là thủ tục phúc thẩm chính thức.
- 控訴 vs 訴える:訴える là “khởi kiện” nói chung; 控訴 là hành vi sau khi đã có phán quyết sơ thẩm.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: 判決に対して控訴する/控訴を提起する/控訴審.
- Thời hạn: Nhật Bản thường 14 ngày tính từ ngày nhận bản án (tham chiếu quy định tố tụng).
- Báo chí, án văn, thông cáo luật sư: dùng trang trọng, chính xác thuật ngữ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 上訴 |
Liên quan |
Thượng tố, kháng cáo/kháng nghị nói chung |
Thuật ngữ bao quát; 控訴 là một bậc trong hệ thống |
| 上告 |
Liên quan/khác bậc |
Kháng nghị lên Tối cao pháp viện |
Sau giai đoạn 控訴審 |
| 不服申立て |
Đồng nghĩa rộng |
Khiếu nại vì không phục |
Không chỉ phúc thẩm; bao gồm nhiều thủ tục |
| 確定 |
Đối chiếu |
Hiệu lực pháp lý đã xác lập |
Án có hiệu lực khi không控訴/上告 |
| 取下げ |
Đối nghĩa tình huống |
Rút đơn |
Rút控訴 thì án sơ thẩm có thể giữ nguyên |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 控: khống, giữ lại, kiểm soát.
- 訴: tố, kiện, kêu nài.
- 控訴 = “khống tố” → tiến hành thủ tục tố tụng cấp trên khi không phục phán quyết.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn bản báo chí Nhật, cụm 「被告側は控訴する方針を示した」 rất thường gặp, nghĩa là “phía bị cáo bày tỏ chủ trương kháng cáo”. Khi học, hãy gắn với chuỗi thủ tục: 第一審 → 控訴審 → 上告審 để nhớ rõ bậc tòa.
8. Câu ví dụ
- 被告は判決を不服として控訴した。
Bị cáo đã kháng cáo vì không phục bản án.
- 原告側も損害額について控訴を提起した。
Phía nguyên đơn cũng kháng cáo về mức bồi thường.
- 控訴審では新たな証拠が採用された。
Ở phiên phúc thẩm đã chấp nhận chứng cứ mới.
- 控訴期間は判決受領後14日である。
Thời hạn kháng cáo là 14 ngày sau khi nhận bản án.
- 弁護人は控訴の理由書を提出した。
Luật sư bào chữa đã nộp bản lý do kháng cáo.
- 被告は最終的に控訴を取り下げた。
Bị cáo cuối cùng đã rút kháng cáo.
- 地裁の判決に対して高裁へ控訴する。
Kháng cáo từ tòa địa phương lên tòa cấp cao.
- 会社側は控訴する方針を明らかにした。
Phía công ty cho biết sẽ kháng cáo.
- 控訴が棄却され、判決が確定した。
Kháng cáo bị bác và bản án có hiệu lực.
- 検察は量刑不当として控訴した。
Viện kiểm sát kháng cáo với lý do mức án không thỏa đáng.