手控え [Thủ Khống]
てびかえ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chung

ghi chú

Danh từ chung

kiềm chế bản thân

Hán tự

Thủ tay
Khống rút lui; thu vào; kiềm chế; kiềm chế; điều độ

Từ liên quan đến 手控え