Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
控え書き
[Khống Thư]
ひかえがき
🔊
Danh từ chung
ghi chú; ghi chép
Hán tự
控
Khống
rút lui; thu vào; kiềm chế; kiềm chế; điều độ
書
Thư
viết
Từ liên quan đến 控え書き
メモ
ghi chú
メモランダム
bản ghi nhớ
備忘録
びぼうろく
sổ tay; ghi chú
手控え
てびかえ
ghi chú
控え
ひかえ
dự trữ
控え帳
ひかえちょう
sổ ghi chép
覚
さとり
Satori
覚え
おぼえ
trí nhớ; kinh nghiệm
覚え書
おぼえがき
ghi chú; bản ghi nhớ
覚え書き
おぼえがき
ghi chú; bản ghi nhớ
覚書
おぼえがき
ghi chú; bản ghi nhớ
覚書き
おぼえがき
ghi chú; bản ghi nhớ
Xem thêm