メモ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
ghi chú
JP: 私の電話番号をメモしましたか。
VI: Bạn đã ghi nhớ số điện thoại của tôi chưa?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
メモしてる?
Đang ghi chép à?
メモしなさい。
Hãy ghi chép lại.
自分のメモを見た。
Tôi đã xem lại ghi chú của mình.
メモを取りなさい。
Hãy ghi chú lại.
メモ、取ってるの?
Đang ghi chép à?
メモを置いといたよ。
Tôi đã để lại ghi chú cho bạn.
メモしとけばよかったね。
Giá như mình đã ghi chép lại nhỉ.
トムはメモしてなかったよ。
Tom không ghi chép gì cả.
電話でメモが取れますか。
Bạn có thể ghi chép được không khi nói chuyện qua điện thoại?
メモを読んで回してください。
Hãy đọc và chuyền bản ghi chú này đi.