更衣室
[Canh Y Thất]
こういしつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Danh từ chung
phòng thay đồ
JP: 私は更衣室で財布を盗まれた。
VI: Tôi bị mất ví trong phòng thay đồ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
更衣室はどこですか?
Phòng thay đồ ở đâu vậy?
更衣室は男女に別れていましたが、お風呂場に入って行ったら男女区別なく、混浴でした。
Phòng thay đồ được chia theo nam và nữ, nhưng khi vào khu vực tắm thì không phân biệt, tất cả đều tắm chung.