脱衣所
[Thoát Y Sở]
だついじょ
だついしょ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
phòng thay đồ
Danh từ chung
phòng thay đồ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
お風呂から上がって脱衣所に入る時は、タオルでしっかり水気を拭き取りましょう。
Khi ra khỏi phòng tắm và vào phòng thay quần áo, hãy lau khô nước bằng khăn tắm cho kỹ.