脱衣場 [Thoát Y Trường]

だついじょう

Danh từ chung

phòng thay đồ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

脱衣だついじょうすべりやすいので、注意ちゅういしましょう。
Sàn phòng thay quần áo trơn trượt nên hãy cẩn thận.

Hán tự

Từ liên quan đến 脱衣場