着替え所 [Khán Thế Sở]
きがえじょ

Danh từ chung

phòng thay đồ

Hán tự

Khán mặc; đến; mặc; đơn vị đếm cho bộ quần áo
Thế trao đổi; dự phòng; thay thế; mỗi-
Sở nơi; mức độ

Từ liên quan đến 着替え所