Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
着替え所
[Khán Thế Sở]
きがえじょ
🔊
Danh từ chung
phòng thay đồ
Hán tự
着
Khán
mặc; đến; mặc; đơn vị đếm cho bộ quần áo
替
Thế
trao đổi; dự phòng; thay thế; mỗi-
所
Sở
nơi; mức độ
Từ liên quan đến 着替え所
ドレッシングルーム
phòng thay đồ
化粧室
けしょうしつ
nhà vệ sinh; phòng trang điểm
化粧部屋
けしょうべや
phòng vệ sinh; phòng thay đồ
支度部屋
したくべや
phòng thay đồ
更衣室
こういしつ
phòng thay đồ
楽屋
がくや
phòng thay đồ
脱衣場
だついじょう
phòng thay đồ
脱衣室
だついしつ
phòng thay đồ; phòng thay quần áo; phòng tủ khóa
脱衣所
だついじょ
phòng thay đồ
試着室
しちゃくしつ
phòng thử đồ
Xem thêm