• Hán Tự:
  • Hán Việt: Úy
  • Âm On:
  • Âm Kun: なぐさ.める; なぐさ.む
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 15
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1158
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

慰 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 忄 (tâm, gợi ý về tâm trí), bên phải là phần 尉 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “an ủi, làm dịu”. Về sau dùng để chỉ sự an ủi hoặc làm yên lòng.