• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đề Thì
  • Âm On: テイ チョウ ダイ
  • Âm Kun: さ.げる
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 254
  • Lớp Học: 5
Hiển thị cách viết

Giải thích:

提 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 扌 (tay → gợi ý về hành động), bên phải là phần 是 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nâng lên, đưa ra”. Về sau dùng để chỉ việc đề xuất, nêu ra.