提起 [Đề Khởi]

ていき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

nêu vấn đề

JP: あらたな議論ぎろん提起ていきされた。

VI: Một cuộc tranh luận mới đã được đưa ra.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

khởi kiện

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

⚠️Từ cổ

nâng lên

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ問題もんだい提起ていきした。
Anh ấy đã nêu vấn đề.
試験しけんおおきな問題もんだい提起ていきする。
Kỳ thi đặt ra nhiều vấn đề lớn.
この論評ろんぴょう最初さいしょのセクションでは、のうのプロセスがどのように我々われわれ意識いしき経験けいけんこすかという問題もんだい提起ていきする。
Phần đầu của bài phê bình này đặt ra vấn đề về cách thức các quá trình não bộ tạo ra trải nghiệm ý thức của chúng ta.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 提起
  • Cách đọc: ていき
  • Loại từ: Danh từ + する (提起する)
  • Độ trang trọng: Trang trọng/chuyên môn (học thuật, pháp lý, báo chí)
  • Ghi chú: Nghĩa chính là “nêu ra, đặt ra (vấn đề, luận điểm) để bàn”. Trong pháp luật, dùng nghĩa “khởi kiện/khởi tố” theo ngữ cảnh: 訴訟を提起する.

2. Ý nghĩa chính

- Nêu/đặt ra vấn đề, luận điểm, câu hỏi để thảo luận: 問題/論点/課題を提起する.
- Trong pháp lý: nộp/khởi kiện, khởi đầu thủ tục tố tụng: 訴訟を提起する, 異議を提起する.

3. Phân biệt

  • 提案: “đề xuất, đưa ra phương án giải pháp”. 提起 thiên về “gợi vấn đề để bàn”, chưa phải giải pháp.
  • 提示: “trình bày/đưa ra (tài liệu, bằng chứng)”. Tập trung vào hành vi “trình ra” vật/giấy tờ.
  • 問題提起: cụm danh từ hóa “nêu vấn đề”. Thường dùng trong tiêu đề bài viết, diễn thuyết.
  • 起訴: “truy tố” (công tố). 提起 trong pháp lý rộng hơn, bao gồm việc đương sự khởi kiện (民事訴訟の提起).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 〜を提起する/〜が提起される(bị động).
  • Danh từ đi kèm: 問題, 論点, 課題, 疑問, 争点, 異議, 訴訟, 差止めの訴え.
  • Ngữ cảnh: hội thảo học thuật, họp doanh nghiệp, báo chí xã hội, văn bản pháp luật/tố tụng.
  • Lưu ý: Khi đã có giải pháp cụ thể, chuyển sang 提案/提言; khi cần trình chứng cứ, dùng 提示.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
問題提起 Liên quan Nêu vấn đề Dạng danh từ ghép; dùng trong tiêu đề, mở bài.
提案 Phân biệt Đề xuất Đưa giải pháp cụ thể, khác với “nêu vấn đề”.
提言 Liên quan Kiến nghị Ý kiến mang tính khuyến nghị chính sách.
提示 Phân biệt Trình bày, xuất trình Đưa ra tài liệu/bằng chứng để xem.
取り下げ Đối nghĩa (pháp lý) Rút đơn Rút bỏ vụ kiện/kháng cáo đã đề ra.
解決 Đối nghĩa ngữ cảnh Giải quyết Giai đoạn sau khi vấn đề đã được nêu ra.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 提: “đưa lên, nêu ra, đề”.
  • 起: “khởi, bắt đầu, dựng lên”.
  • Ghép nghĩa: 提(nêu, đưa ra)+ 起(khởi) → “khởi lên bằng cách nêu ra” = đặt vấn đề/khởi kiện.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn phong học thuật, mở bài bằng “本稿は次の問題を提起する” rất tự nhiên. Ở tòa án dân sự, “訴訟を提起する” là cách diễn đạt chuẩn mực, còn trong hình sự, quyền “起訴” thuộc công tố viên nên phân biệt rõ hai thuật ngữ để tránh nhầm lẫn.

8. Câu ví dụ

  • 彼は会議で重要な論点を提起した。
    Anh ấy đã nêu ra một luận điểm quan trọng trong cuộc họp.
  • 私から一つ問題を提起してもよろしいでしょうか。
    Cho phép tôi nêu một vấn đề được không?
  • 住民は差止めの訴えを提起した。
    Người dân đã khởi kiện yêu cầu ngăn chặn.
  • その報告書は新たな課題を提起している。
    Bản báo cáo đó đang đặt ra những vấn đề mới.
  • 会議ではまず争点が提起され、その後に協議が続いた。
    Trong cuộc họp trước hết các điểm tranh luận được nêu ra, sau đó mới bàn bạc.
  • 弁護士は手続き上の異議を提起した。
    Luật sư đã nêu ra ý kiến phản đối về mặt thủ tục.
  • この映画は社会に鋭い問いを提起した。
    Bộ phim đã đặt ra những câu hỏi sắc bén cho xã hội.
  • 編集長は次号で環境問題の提起を行う方針だ。
    Tổng biên tập chủ trương nêu vấn đề môi trường trong số tới.
  • 委員会は倫理上の論点を提起した。
    Ủy ban đã nêu ra các luận điểm về mặt đạo đức.
  • 原告は損害賠償を求める訴訟を提起した。
    Nguyên đơn đã khởi kiện yêu cầu bồi thường thiệt hại.
💡 Giải thích chi tiết về từ 提起 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?