提督 [Đề Đốc]
ていとく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chung

đô đốc

JP: トラファルガー広場ひろばにはネルソン提督ていとく彫像ちょうぞうがある。

VI: Tại Quảng trường Trafalgar có tượng đài của Đô đốc Nelson.

Hán tự

Đề đề xuất; mang theo; mang theo tay
Đốc huấn luyện viên; chỉ huy; thúc giục; dẫn dắt; giám sát