提訴 [Đề Tố]
ていそ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

khởi kiện

Hán tự

Đề đề xuất; mang theo; mang theo tay
Tố buộc tội; kiện; phàn nàn về đau; kêu gọi