提訴 [Đề Tố]

ていそ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

khởi kiện

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 提訴
  • Cách đọc: ていそ
  • Loại từ: danh từ; động từ kèm する (提訴する)
  • Khái quát: đệ đơn khởi kiện/đưa vụ việc ra tòa (chủ yếu dân sự, cũng dùng trong hành chính)
  • Trình độ gợi ý: N1 (pháp lý)
  • Phong cách: Rất trang trọng, chuyên ngành pháp luật, tin tức

2. Ý nghĩa chính

Ý nghĩa duy nhất: Nộp đơn kiện lên tòa án yêu cầu phân xử, thường là vụ kiện dân sự (損害賠償を求めて提訴する). Cũng thấy trong kiện hành chính (処分取消しを求めて提訴).

3. Phân biệt

  • 提訴 vs 起訴: 起訴 là “truy tố” (công tố viên khởi tố vụ án hình sự). 提訴 là bên nguyên đơn đưa vụ việc ra tòa (đặc biệt dân sự).
  • 提訴 vs 告訴/告発: 告訴/告発 là tố cáo với cảnh sát/viện công tố về tội phạm (hình sự). 提訴 là nộp đơn kiện tại tòa.
  • 提訴 vs 訴訟提起: Gần như đồng nghĩa (đề khởi tố tụng). Cũng có 訴える (kiện) – cách nói rộng hơn.
  • 申立て: Đơn yêu cầu (gia đình, lao động, trọng tài...). Không luôn đồng nhất với 提訴.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu hay gặp: 〜を相手取って提訴する/〜に対して提訴する/損害賠償を求めて提訴/集団提訴提訴を取り下げる。
  • Thuật ngữ liên quan: 原告 (nguyên đơn), 被告 (bị đơn), 訴状 (đơn kiện), 受理 (thụ lý), 和解 (hòa giải), 判決 (phán quyết).
  • Ngữ cảnh: Bản tin pháp đình, thông cáo của luật sư, bài viết pháp lý.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
訴えるĐồng nghĩa gầnKiện, kêu caRộng nghĩa, cả “than phiền”
訴訟提起Đồng nghĩaĐề khởi tố tụngThuật ngữ trang trọng
起訴Phân biệtTruy tố (hình sự)Do công tố viên thực hiện
告訴/告発Phân biệtTố cáo (hình sự)Nộp cho cảnh sát/viện công tố
和解Đối nghĩaHòa giảiKết thúc không xét xử đủ
取り下げĐối nghĩaRút đơnHủy bỏ ý định/đơn kiện
判決Liên quanPhán quyếtKết quả tố tụng

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : “đưa ra, trình bày” (đề). Từ liên quan: 提出, 提案, 提供.
  • : “tố, kiện, kêu nài”. Từ liên quan: 訴訟, 訴状, 訴える.
  • Ghép lại: 提(trình)+ 訴(kiện)→ trình đơn khởi kiện lên tòa.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tiếng Anh, “sue/file a lawsuit” gần với 提訴 (civil). Đừng nhầm với “indict” (起訴, hình sự). Khi tóm tắt tin tức pháp đình, công thức “〜を相手取って提訴/〜に対して提訴” là khung câu rất an toàn và tự nhiên.

8. Câu ví dụ

  • 会社を相手取って損害賠償を求め提訴した。
    Tôi đã khởi kiện công ty, yêu cầu bồi thường thiệt hại.
  • 市を提訴し、条例の違憲性を争う。
    Họ kiện thành phố, tranh luận về tính vi hiến của điều lệ.
  • 原告側は集団提訴に踏み切った。
    Phía nguyên đơn đã quyết định tiến hành kiện tập thể.
  • 弁護士と相談のうえ提訴を決めた。
    Sau khi trao đổi với luật sư, chúng tôi quyết định khởi kiện.
  • その後、提訴は取り下げられた。
    Sau đó, vụ kiện đã được rút.
  • 不当解雇をめぐり提訴する方針だ。
    Chúng tôi có chủ trương khởi kiện về việc sa thải vô lý.
  • 製品欠陥を理由にメーカーを提訴した。
    Họ đã kiện nhà sản xuất vì lỗi sản phẩm.
  • 裁判所が提訴を受理した。
    Tòa án đã thụ lý đơn kiện.
  • 行政処分の取り消しを求めて提訴する。
    Khởi kiện yêu cầu hủy bỏ quyết định hành chính.
  • 会社側は提訴の事実を否定している。
    Phía công ty phủ nhận việc bị khởi kiện.
💡 Giải thích chi tiết về từ 提訴 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?