• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kháng
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: あらが.う
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 666
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

抗 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 亢 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chống lại, kháng cự”. Về sau dùng để chỉ sự đối kháng, phản đối.