抗原
[Kháng Nguyên]
抗元 [Kháng Nguyên]
抗元 [Kháng Nguyên]
こうげん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Độ phổ biến từ: Top 21000
Danh từ chung
kháng nguyên