1. Thông tin cơ bản
- Từ: 抗生物質
- Cách đọc: こうせいぶっしつ
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: kháng sinh (thuốc tiêu diệt/ức chế vi khuẩn)
- Trình độ: Trung – Cao cấp; y khoa, dược học
- Ngữ vực: Chuyên ngành y tế; cũng gặp trong truyền thông đại chúng
- Biến thể/đồng nghĩa gần: 抗生剤, 抗生薬(ít hơn), 抗菌薬(phạm vi rộng hơn)
2. Ý nghĩa chính
抗生物質 là kháng sinh – chất do vi sinh vật sản sinh hoặc tổng hợp, có khả năng diệt hoặc ức chế vi khuẩn. Không hiệu quả với virus.
3. Phân biệt
- 抗生物質 vs 抗菌薬: 抗菌薬 là khái niệm rộng (bao gồm kháng sinh và các chất tổng hợp khác). 抗生物質 thường chỉ kháng sinh theo nghĩa hẹp.
- 抗生物質 vs 抗ウイルス薬: Kháng sinh không trị virus; thuốc kháng virus là nhóm khác.
- 広域抗生物質 (phổ rộng) vs 狭域抗生物質 (phổ hẹp): phạm vi tác động lên vi khuẩn khác nhau.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Đi với: 処方する(kê đơn), 投与する(cho dùng), 服用する(uống), 中止する(ngừng), 耐性(kháng thuốc).
- Lưu ý dùng đúng: “風邪に抗生物質は効かない” – cảm lạnh do virus, kháng sinh không hiệu quả.
- Chủ đề y tế công cộng: 耐性菌(vi khuẩn kháng thuốc), 乱用(lạm dụng), 適正使用(sử dụng hợp lý).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 抗生剤 |
Đồng nghĩa |
kháng sinh |
Thường dùng trong bệnh viện/tài liệu phổ thông. |
| 抗菌薬 |
Liên quan (khái niệm rộng) |
thuốc kháng khuẩn |
Bao gồm kháng sinh và các chất tổng hợp. |
| 抗ウイルス薬 |
Đối lập theo đối tượng |
thuốc kháng virus |
Dùng cho bệnh do virus, khác mục tiêu tác dụng. |
| 耐性菌 |
Liên quan |
vi khuẩn kháng thuốc |
Vấn đề do lạm dụng kháng sinh. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 抗(こう): kháng, chống.
- 生(せい): sống, sinh học.
- 物質(ぶっしつ): vật chất, chất.
- Ghép nghĩa: “chất chống lại sự sống (của vi khuẩn)” → kháng sinh.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dịch, nên tùy ngữ cảnh: “処方された抗生物質は最後まで服用する” → “uống hết đơn kháng sinh được kê”. Nhấn mạnh điểm quan trọng trong giáo dục sức khỏe: dùng đúng chỉ định, đủ liều, đủ thời gian để hạn chế kháng thuốc.
8. Câu ví dụ
- 医者に抗生物質を処方された。
Tôi được bác sĩ kê kháng sinh.
- 抗生物質は指示通り最後まで飲み切ってください。
Hãy uống kháng sinh hết theo chỉ dẫn.
- 不要な抗生物質の使用は避けるべきだ。
Cần tránh sử dụng kháng sinh không cần thiết.
- 広域抗生物質で様子を見て、培養結果で変更する。
Dùng kháng sinh phổ rộng theo dõi, rồi điều chỉnh theo kết quả nuôi cấy.
- 抗生物質に耐性を持つ菌が問題になっている。
Vi khuẩn kháng kháng sinh đang là vấn đề.
- 風邪には抗生物質は効かないと説明された。
Tôi được giải thích rằng kháng sinh không có tác dụng với cảm lạnh.
- 手術前に予防的に抗生物質を投与する。
Trước phẫu thuật cho dùng kháng sinh dự phòng.
- 子どもに抗生物質を使う際は用量に注意する。
Khi dùng kháng sinh cho trẻ em cần chú ý liều lượng.
- 抗生物質アレルギーの既往がある。
Tôi có tiền sử dị ứng kháng sinh.
- 重症のため点滴で抗生物質を投与した。
Do bệnh nặng nên đã truyền tĩnh mạch kháng sinh.