抗生物質 [Kháng Sinh Vật Chất]

こうせいぶっしつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Dược lý

kháng sinh

JP: 医者いしゃ少女しょうじょ抗生こうせい物質ぶっしつ服用ふくようさせた。

VI: Bác sĩ đã cho cô bé uống kháng sinh.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

抗生こうせい物質ぶっしつ処方しょほうしましょう。
Chúng tôi sẽ kê đơn kháng sinh cho bạn.
抗生こうせい物質ぶっしつはなくなるまでんでください。
Hãy uống hết kháng sinh.
彼女かのじょ抗生こうせい物質ぶっしつもらっててりゃなおるだろ。
Cô ấy chỉ cần uống thuốc kháng sinh và ngủ là sẽ khỏi thôi.
抗生こうせい物質ぶっしつがなかったなら、医学いがくはこんなに目覚めざましい進歩しんぽげなかったであろう。
Nếu không có kháng sinh, y học không thể tiến bộ nhanh như vậy.
抗生こうせい物質ぶっしつ一般いっぱんてき酵素こうそ阻害そがいざいである。
Kháng sinh thường là chất ức chế enzyme.
抗生こうせい物質ぶっしつがウイルスせい疾患しっかんたいして効果こうかがないということはあまりられていない。
Ít người biết rằng kháng sinh không hiệu quả với bệnh do virus.

Hán tự

Từ liên quan đến 抗生物質

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 抗生物質
  • Cách đọc: こうせいぶっしつ
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: kháng sinh (thuốc tiêu diệt/ức chế vi khuẩn)
  • Trình độ: Trung – Cao cấp; y khoa, dược học
  • Ngữ vực: Chuyên ngành y tế; cũng gặp trong truyền thông đại chúng
  • Biến thể/đồng nghĩa gần: 抗生剤, 抗生薬(ít hơn), 抗菌薬(phạm vi rộng hơn)

2. Ý nghĩa chính

抗生物質kháng sinh – chất do vi sinh vật sản sinh hoặc tổng hợp, có khả năng diệt hoặc ức chế vi khuẩn. Không hiệu quả với virus.

3. Phân biệt

  • 抗生物質 vs 抗菌薬: 抗菌薬 là khái niệm rộng (bao gồm kháng sinh và các chất tổng hợp khác). 抗生物質 thường chỉ kháng sinh theo nghĩa hẹp.
  • 抗生物質 vs 抗ウイルス薬: Kháng sinh không trị virus; thuốc kháng virus là nhóm khác.
  • 広域抗生物質 (phổ rộng) vs 狭域抗生物質 (phổ hẹp): phạm vi tác động lên vi khuẩn khác nhau.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Đi với: 処方する(kê đơn), 投与する(cho dùng), 服用する(uống), 中止する(ngừng), 耐性(kháng thuốc).
  • Lưu ý dùng đúng: “風邪に抗生物質は効かない” – cảm lạnh do virus, kháng sinh không hiệu quả.
  • Chủ đề y tế công cộng: 耐性菌(vi khuẩn kháng thuốc), 乱用(lạm dụng), 適正使用(sử dụng hợp lý).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
抗生剤 Đồng nghĩa kháng sinh Thường dùng trong bệnh viện/tài liệu phổ thông.
抗菌薬 Liên quan (khái niệm rộng) thuốc kháng khuẩn Bao gồm kháng sinh và các chất tổng hợp.
抗ウイルス薬 Đối lập theo đối tượng thuốc kháng virus Dùng cho bệnh do virus, khác mục tiêu tác dụng.
耐性菌 Liên quan vi khuẩn kháng thuốc Vấn đề do lạm dụng kháng sinh.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 抗(こう): kháng, chống.
  • 生(せい): sống, sinh học.
  • 物質(ぶっしつ): vật chất, chất.
  • Ghép nghĩa: “chất chống lại sự sống (của vi khuẩn)” → kháng sinh.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dịch, nên tùy ngữ cảnh: “処方された抗生物質は最後まで服用する” → “uống hết đơn kháng sinh được kê”. Nhấn mạnh điểm quan trọng trong giáo dục sức khỏe: dùng đúng chỉ định, đủ liều, đủ thời gian để hạn chế kháng thuốc.

8. Câu ví dụ

  • 医者に抗生物質を処方された。
    Tôi được bác sĩ kê kháng sinh.
  • 抗生物質は指示通り最後まで飲み切ってください。
    Hãy uống kháng sinh hết theo chỉ dẫn.
  • 不要な抗生物質の使用は避けるべきだ。
    Cần tránh sử dụng kháng sinh không cần thiết.
  • 広域抗生物質で様子を見て、培養結果で変更する。
    Dùng kháng sinh phổ rộng theo dõi, rồi điều chỉnh theo kết quả nuôi cấy.
  • 抗生物質に耐性を持つ菌が問題になっている。
    Vi khuẩn kháng kháng sinh đang là vấn đề.
  • 風邪には抗生物質は効かないと説明された。
    Tôi được giải thích rằng kháng sinh không có tác dụng với cảm lạnh.
  • 手術前に予防的に抗生物質を投与する。
    Trước phẫu thuật cho dùng kháng sinh dự phòng.
  • 子どもに抗生物質を使う際は用量に注意する。
    Khi dùng kháng sinh cho trẻ em cần chú ý liều lượng.
  • 抗生物質アレルギーの既往がある。
    Tôi có tiền sử dị ứng kháng sinh.
  • 重症のため点滴で抗生物質を投与した。
    Do bệnh nặng nên đã truyền tĩnh mạch kháng sinh.
💡 Giải thích chi tiết về từ 抗生物質 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?