抗体
[Kháng Thể]
こうたい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Sinh học
kháng thể
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼の抗体はかつて彼が確信した。
Anh ấy đã từng chắc chắn về kháng thể của mình.