1. Thông tin cơ bản
- Từ: 抗体
- Cách đọc: こうたい
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: kháng thể (protein của hệ miễn dịch, gắn đặc hiệu với kháng nguyên)
- Trình độ: Cao cấp; y sinh, miễn dịch học; truyền thông y tế
- Ngữ vực: Chuyên ngành và thông dụng
- Ghép thường gặp: 抗体検査, 抗体価, 中和抗体, モノクローナル抗体, 自己抗体, 抗体陽性
2. Ý nghĩa chính
抗体 là kháng thể – protein do tế bào miễn dịch tạo ra, có khả năng gắn đặc hiệu với kháng nguyên (抗原) để trung hòa, đánh dấu tiêu diệt tác nhân lạ.
3. Phân biệt
- 抗体 vs 抗原: 抗原 (kháng nguyên) là chất kích hoạt đáp ứng miễn dịch; 抗体 (kháng thể) là đáp ứng được tạo ra để gắn vào kháng nguyên.
- モノクローナル抗体 (kháng thể đơn dòng) vs ポリクローナル抗体 (đa dòng): tính đồng nhất, độ đặc hiệu và ứng dụng khác nhau.
- 抗体検査 (xét nghiệm kháng thể) khác PCR: PCR phát hiện vật chất di truyền của tác nhân; kháng thể phản ánh đáp ứng miễn dịch (thường xuất hiện muộn hơn).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Thường đi với: 検出する, 測定する, 産生する, 中和する, 陽性/陰性, 上昇/低下.
- Bối cảnh: chẩn đoán, theo dõi miễn dịch, vaccine, bệnh tự miễn (自己抗体).
- Cách nói phổ biến: 抗体ができる(có kháng thể), 抗体価が高い/低い.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 抗原 |
Đối lập khái niệm |
kháng nguyên |
Mục tiêu mà kháng thể gắn vào. |
| 免疫グロブリン |
Đồng nghĩa chuyên ngành |
globulin miễn dịch |
Tên nhóm protein cấu thành kháng thể (IgG, IgM...). |
| 中和抗体 |
Liên quan |
kháng thể trung hòa |
Vô hiệu hóa khả năng gây bệnh của tác nhân. |
| 自己抗体 |
Liên quan |
tự kháng thể |
Liên quan các bệnh tự miễn. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 抗(こう): kháng, chống.
- 体(たい): thân, thể; trong y học: thể chất, phân tử.
- Ghép nghĩa: “thể/đơn vị chống lại” → phân tử protein chống lại kháng nguyên.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tin y tế, “抗体陽性” không luôn đồng nghĩa “miễn dịch hoàn toàn”. Hiệu lực bảo vệ phụ thuộc loại kháng thể, nồng độ (抗体価), thời gian sau nhiễm/tiêm và biến thể mầm bệnh.
8. Câu ví dụ
- 抗体検査を受けて結果は陰性だった。
Tôi làm xét nghiệm kháng thể và kết quả âm tính.
- ワクチン接種後に抗体が産生される。
Sau tiêm vaccine, kháng thể được tạo ra.
- 中和抗体が確認された。
Đã xác nhận có kháng thể trung hòa.
- 抗体価が高く、十分な免疫が期待できる。
Nồng độ kháng thể cao, kỳ vọng miễn dịch đủ.
- 自己抗体が検出され、自己免疫疾患が疑われる。
Phát hiện tự kháng thể, nghi ngờ bệnh tự miễn.
- 抗体は特定の抗原に特異的に結合する。
Kháng thể gắn đặc hiệu với kháng nguyên nhất định.
- 妊婦の血清で特異抗体を測定した。
Đo kháng thể đặc hiệu trong huyết thanh thai phụ.
- モノクローナル抗体治療が適応となった。
Điều trị bằng kháng thể đơn dòng đã được chỉ định.
- 母乳には感染防御に役立つ抗体が含まれる。
Trong sữa mẹ có chứa các kháng thể giúp bảo vệ khỏi nhiễm trùng.
- ELISAで目的の抗体を検出した。
Đã phát hiện kháng thể mục tiêu bằng ELISA.