• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cung
  • Âm On: キョウ
  • Âm Kun: うやうや.しい
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1737
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: きよ; やす; やすし; ゆき; よし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

恭 là chữ hình thanh: bộ 心 (tâm, gợi ý về cảm xúc) và chữ 共 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “kính trọng, cung kính”. Về sau dùng để chỉ thái độ tôn trọng, lễ phép.