恭順 [Cung Thuận]
きょうじゅん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
trung thành; tuân thủ; phục tùng
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
trung thành; tuân thủ; phục tùng