追従
[Truy Tùng]
ついじゅう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
theo dõi (ví dụ: ý kiến của ai đó); phục tùng; tuân thủ; bắt chước
JP: ある航空会社が運賃値下げ計画を発表すると、他社もすぐに追従した。
VI: Khi một hãng hàng không công bố kế hoạch giảm giá vé, các hãng khác cũng nhanh chóng làm theo.