追従 [Truy Tùng]
ついじゅう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

theo dõi (ví dụ: ý kiến của ai đó); phục tùng; tuân thủ; bắt chước

JP: ある航空こうくう会社かいしゃ運賃うんちん値下ねさ計画けいかく発表はっぴょうすると、他社たしゃもすぐに追従ついしょうした。

VI: Khi một hãng hàng không công bố kế hoạch giảm giá vé, các hãng khác cũng nhanh chóng làm theo.

Hán tự

Truy đuổi theo; đuổi đi; theo dõi; theo đuổi; trong khi đó
Tùng tuân theo; phụ thuộc

Từ liên quan đến 追従