• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bả
  • Âm On:
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1569
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: たば
Hiển thị cách viết

Giải thích:

把 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 巴 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cầm, nắm”. Về sau dùng để chỉ hành động cầm nắm, giữ chặt.