現状把握 [Hiện Trạng Bả Ác]
げんじょうはあく

Danh từ chung

nắm bắt tình hình hiện tại

Hán tự

Hiện hiện tại; tồn tại; thực tế
Trạng hiện trạng; điều kiện; hoàn cảnh; hình thức; diện mạo
Bả nắm bắt; bó; đơn vị đếm cho bó
Ác nắm; giữ; nặn sushi; hối lộ