十把一絡げ
[Thập Bả Nhất Lạc]
十把ひとからげ [Thập Bả]
十把一からげ [Thập Bả Nhất]
十把一絡 [Thập Bả Nhất Lạc]
十把ひとからげ [Thập Bả]
十把一からげ [Thập Bả Nhất]
十把一絡 [Thập Bả Nhất Lạc]
じっぱひとからげ
じゅっぱひとからげ
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
📝 thường là 〜に
gom chung (vật hoặc người); đối xử (mọi người) như nhau; xử lý không phân biệt; tổng quát hóa; xử lý (nhiều thứ) dưới một đầu mục
JP: 十把一からげにしないで、もう少し個別案件をきちんと検討してくださいよ。
VI: Đừng đánh đồng tất cả, hãy xem xét kỹ từng trường hợp cụ thể.