一把 [Nhất Bả]
いちわ

Danh từ chung

bó; chùm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

じゅういちからげにしないで、もうすこ個別こべつ案件あんけんをきちんと検討けんとうしてくださいよ。
Đừng đánh đồng tất cả, hãy xem xét kỹ từng trường hợp cụ thể.

Hán tự

Nhất một
Bả nắm bắt; bó; đơn vị đếm cho bó