[Bả]
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Từ chỉ đơn vị đếm

đơn vị đếm cho bó

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

じゅういちからげにしないで、もうすこ個別こべつ案件あんけんをきちんと検討けんとうしてくださいよ。
Đừng đánh đồng tất cả, hãy xem xét kỹ từng trường hợp cụ thể.

Hán tự

Bả nắm bắt; bó; đơn vị đếm cho bó