状況把握
[Trạng Huống Bả Ác]
じょうきょうはあく
Danh từ chung
nắm bắt tình hình
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼の状況を把握する力には感心する。
Tôi thực sự ngưỡng mộ khả năng nắm bắt tình hình của anh ấy.
すみません。突然の事で、まだ状況が把握できてないのですが。
Xin lỗi, đây là chuyện đột ngột và tôi vẫn chưa hiểu rõ tình hình.