状況把握 [Trạng Huống Bả Ác]
じょうきょうはあく

Danh từ chung

nắm bắt tình hình

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ状況じょうきょう把握はあくするちからには感心かんしんする。
Tôi thực sự ngưỡng mộ khả năng nắm bắt tình hình của anh ấy.
すみません。突然とつぜんことで、まだ状況じょうきょう把握はあくできてないのですが。
Xin lỗi, đây là chuyện đột ngột và tôi vẫn chưa hiểu rõ tình hình.

Hán tự

Trạng hiện trạng; điều kiện; hoàn cảnh; hình thức; diện mạo
Huống tình trạng
Bả nắm bắt; bó; đơn vị đếm cho bó
Ác nắm; giữ; nặn sushi; hối lộ