衣替え
[Y Thế]
更衣 [Canh Y]
衣更え [Y Canh]
更衣 [Canh Y]
衣更え [Y Canh]
ころもがえ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
📝 cách đọc là gikun cho 更衣
thay đổi quần áo theo mùa; thay đổi trang phục theo mùa
JP: そろそろ衣替えしなくちゃ。
VI: Đã đến lúc phải thay quần áo theo mùa.
🔗 更衣・こうい
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
cải tạo; tân trang; thiết kế lại; trang trí lại; diện mạo mới; cái nhìn mới