• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đôn
  • Âm On: シュン ジュン トン
  • Âm Kun: あつ.い
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2265
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: あつし; あつ; まこと; とし; つとむ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

惇 là chữ hình thanh: bộ 心 (tim, gợi ý) và chữ 敦 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chân thành, trung thực”. Về sau chỉ sự thành thật, chân thành.