• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phi
  • Âm On:
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1438
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

披 là chữ hình thanh: bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa) và phần 皮 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mở ra, vén ra”. Về sau dùng để chỉ hành động mở, vén.