文披月 [Văn Phi Nguyệt]
ふみひらきづき
ふみひろげづき

Danh từ chung

tháng bảy âm lịch

🔗 文月

Hán tự

Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
Phi phơi bày; mở ra
Nguyệt tháng; mặt trăng