信書開披罪 [Tín Thư Khai Phi Tội]
しんしょかいひざい

Danh từ chung

Lĩnh vực: Luật

tội mở thư tín

Hán tự

Tín niềm tin; sự thật
Thư viết
Khai mở; mở ra
Phi phơi bày; mở ra
Tội tội; lỗi; phạm tội