披瀝
[Phi Lịch]
披歴 [Phi Lịch]
披歴 [Phi Lịch]
ひれき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Độ phổ biến từ: Top 30000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
bày tỏ ý kiến; nói lên suy nghĩ; công khai; tiết lộ