白衣 [Bạch Y]
はくい
びゃくえ
びゃくい
はくえ
しろきぬ
しろぎぬ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

áo trắng

Danh từ chung

áo blouse trắng

JP: 看護かんご白衣はくいている。

VI: Y tá mặc áo blouse trắng.

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

thường dân không có chức tước

Danh từ chung

người không có chức tước

Trái nghĩa: 緇衣・しえ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トム、白衣はくいてたよ。
Tom đã mặc áo blouse trắng.
看護かんごさんは白衣はくいている。
Nữ y tá mặc áo blouse trắng.
医者いしゃこんのスーツのうえ白衣はくいていた。
Bác sĩ đã mặc áo choàng trắng trên bộ vest màu xanh đậm.

Hán tự

Bạch trắng
Y quần áo; trang phục