• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sung
  • Âm On: ショウ トウ ドウ
  • Âm Kun: あこが.れる
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 15
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2259
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

憧 là chữ hình thanh: bộ 心 (tim, gợi ý) và chữ 童 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “khao khát, mong ước”. Về sau chỉ sự mơ mộng, ao ước.