• Hán Tự:
  • Hán Việt: Cử Gỡ Gở
  • Âm On: キョ
  • Âm Kun: あ.げる; あ.がる; こぞ.る
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 10
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 257
  • Lớp Học: 4
  • Nanori: たか
Hiển thị cách viết

Giải thích:

挙 là chữ hình thanh: bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa về hành động) và phần 舉 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nâng lên, giơ lên”. Về sau dùng để chỉ hành động tổ chức, thực hiện.