総選挙
[Tổng Tuyển Cử]
そうせんきょ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chung
tổng tuyển cử
JP: 総選挙がありそうだと言う噂が流れていた。
VI: Đã có tin đồn rằng sẽ có tổng tuyển cử.
🔗 衆議院
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
総選挙は五月に行われる。
Cuộc tổng tuyển cử sẽ được tổ chức vào tháng Năm.
その党は総選挙で圧勝した。
Đảng đó đã thắng lớn trong cuộc tổng tuyển cử.
この秋には総選挙があるという噂です。
Có tin đồn rằng sẽ có tổng tuyển cử vào mùa thu này.
その政府高官は総選挙の可能性を否定した。
Vị quan chức chính phủ đó đã phủ nhận khả năng có tổng tuyển cử.
この秋に総選挙があるといわれている。
Người ta nói rằng sẽ có tổng tuyển cử vào mùa thu này.