選挙運動 [Tuyển Cử Vận Động]

せんきょうんどう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

vận động bầu cử

JP: かれはこの選挙せんきょ運動うんどうにおいてなが熱心ねっしんたたかい、あいするくにのためにずっとながく、熱心ねっしんたたかった。

VI: Anh ấy đã chiến đấu lâu dài và nhiệt tình trong chiến dịch tranh cử này, đã chiến đấu vì đất nước mình yêu quý.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

その選挙せんきょ運動うんどう成功せいこうして、かれ選挙せんきょった。
Chiến dịch tranh cử của anh ấy thành công và anh ấy đã thắng cuộc bầu cử.
かれ選挙せんきょ運動うんどうたたか勝利しょうりれた。
Anh ấy đã chiến đấu và chiến thắng trong chiến dịch tranh cử.
選挙せんきょ運動うんどう成功せいこうし、彼女かのじょ当選とうせんした。
Chiến dịch tranh cử đã thành công và cô ấy đã được bầu chọn.
選挙せんきょ運動うんどうじつ順調じゅんちょうにいっているようだ。
Chiến dịch tranh cử dường như đang tiến triển rất thuận lợi.
彼女かのじょたちは選挙せんきょけんるための運動うんどう指揮しきした。
Họ đã lãnh đạo phong trào đấu tranh cho quyền bầu cử.
民主党みんしゅとう選挙せんきょ運動うんどうのために民放みんぽうテレビの放送ほうそうわくいました。
Đảng Dân chủ đã mua thời gian phát sóng trên truyền hình tư nhân cho chiến dịch tranh cử.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 選挙運動(せんきょううんどう)
  • Loại từ: danh từ (có thể dùng với する: 選挙運動をする)
  • Nghĩa khái quát: vận động bầu cử nhằm kêu gọi cử tri bỏ phiếu cho ứng viên/đảng
  • Lĩnh vực: chính trị – pháp luật (Nhật: gắn với 公職選挙法)
  • Liên quan: 選挙活動(thường dùng như gần nghĩa), 政治活動(rộng hơn)

2. Ý nghĩa chính

選挙運動 là các hoạt động nhắm trực tiếp đến việc giành phiếu trong thời hạn luật định: diễn thuyết, áp phích, xe vận động, mạng xã hội (được nới từ 2013), v.v. Khác với 政治活動 (hoạt động chính trị chung), 選挙運動 bị quy định chặt về thời điểm, phương thức.

3. Phân biệt

  • 選挙活動: cách nói thường nhật, gần trùng nghĩa; về pháp lý, thuật ngữ trong luật là 選挙運動.
  • 政治活動: hoạt động chính trị rộng (vận động chính sách, hội thảo…); không nhất thiết kêu gọi bầu cho ai, nên quy định khác.
  • 事前運動: vận động trước thời hạn cho phép; vi phạm luật bầu cử.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 選挙運動をする/ネットで選挙運動を展開する/個別訪問は選挙運動で原則禁止.
  • Ngữ cảnh: báo chí chính trị, thông báo của Ủy ban bầu cử, khẩu hiệu tranh cử.
  • Lưu ý pháp lý (Nhật): 事前運動は禁止, hạn chế tờ rơi/áp phích; ネット選挙 cho phép trong phạm vi nhất định.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
選挙活動 Đồng nghĩa gần Hoạt động tranh cử Khẩu ngữ/báo chí; pháp lý ưu tiên 選挙運動.
政治活動 Liên quan Hoạt động chính trị Phạm vi rộng hơn; không nhất thiết kêu gọi bỏ phiếu.
事前運動 Liên quan (vi phạm) Vận động trước hạn Trái luật, thường bị xử phạt.
選挙違反 Liên quan Vi phạm bầu cử Hành vi phạm luật trong bầu cử.
投票行動 Đối chiếu Hành vi bỏ phiếu Hướng từ phía cử tri, không phải hoạt động vận động.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 選挙: tuyển cử, bầu cử.
  • 運動: vận động, chiến dịch hoạt động.
  • Kết hợp: 選挙+運動 = chiến dịch vận động nhằm giành phiếu bầu.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết về bầu cử ở Nhật, dùng 選挙運動 sẽ “chuẩn luật” hơn 選挙活動. Từ 2013, việc dùng Internet cho 選挙運動 được nới, nhưng vẫn có giới hạn về danh tính phát tán thông tin, cách thức liên hệ cử tri. Hãy chú ý phân ranh với 政治活動 để diễn đạt chính xác.

8. Câu ví dụ

  • 候補者は駅前で選挙運動を始めた。
    Ứng viên bắt đầu vận động bầu cử trước ga.
  • ネットを活用した選挙運動が一般的になった。
    Vận động bầu cử qua mạng đã trở nên phổ biến.
  • 選挙運動の期間外にビラを配るのは違法だ。
    Phát tờ rơi ngoài thời hạn vận động bầu cử là trái luật.
  • 個別訪問による選挙運動は原則として禁じられている。
    Vận động bầu cử bằng cách đi từng nhà về nguyên tắc bị cấm.
  • 彼女は学生時代から選挙運動のボランティアをしている。
    Cô ấy làm tình nguyện cho vận động bầu cử từ thời sinh viên.
  • 公職選挙法は選挙運動の方法を詳しく定めている。
    Luật Bầu cử công chức quy định chi tiết phương thức vận động bầu cử.
  • 候補者の演説は選挙運動の一環だ。
    Bài diễn thuyết của ứng viên là một phần của vận động bầu cử.
  • SNSでの選挙運動には誤情報対策も欠かせない。
    Đối với vận động bầu cử trên mạng xã hội, chống thông tin sai là không thể thiếu.
  • 事前の選挙運動が疑われ、調査が入った。
    Bị nghi ngờ vận động bầu cử trước thời hạn nên đã có điều tra.
  • 今回はクリーンな選挙運動を掲げている。
    Lần này họ đề ra một chiến dịch vận động bầu cử sạch.
💡 Giải thích chi tiết về từ 選挙運動 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?