検挙 [Kiểm Cử]

けんきょ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bắt giữ; truy quét

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

援助えんじょ交際こうさいをほのめかすネット掲示板けいじばんんだ女子高じょしこうせい検挙けんきょされました。
Một nữ sinh đã bị bắt vì đăng bài trên một diễn đàn mạng ám chỉ mại dâm.

Hán tự

Từ liên quan đến 検挙

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 検挙
  • Cách đọc: けんきょ
  • Loại từ: Danh từ; danh từ + する (動詞化: 検挙する)
  • Hán Việt: Kiểm cử
  • Trình độ/Phong cách: Trang trọng, hay gặp trong tin tức, pháp luật (tầm N1)
  • Sắc thái: Thuật ngữ báo chí/pháp lý, nhấn mạnh việc “bắt giữ, xử lý” do cơ quan chức năng thực hiện

2. Ý nghĩa chính

① Bắt giữ, truy bắt (bởi cảnh sát/cơ quan chức năng). Dùng để nói việc bắt đối tượng tình nghi, tội phạm. Ví dụ: 容疑者を検挙する – bắt giữ nghi phạm.

3. Phân biệt

  • 検挙: Khá bao quát, thiên về “bắt giữ” trong ngôn ngữ báo chí; nhấn mạnh kết quả là có người bị bắt.
  • 逮捕: “Bắt giữ theo thủ tục pháp lý” (có lệnh bắt…), sắc thái pháp lý mạnh hơn.
  • 摘発: “Phát giác, phanh phui” hành vi vi phạm; có thể kèm/không kèm bắt giữ.
  • 捕まえる: Từ thông dụng “tóm, bắt” (không nhất thiết liên quan pháp luật).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 警察がNを検挙する/Nが検挙される (bị bắt)/一斉検挙 (bắt đồng loạt)/大麻所持で検挙.
  • Danh ngữ báo chí: 検挙者数 (số người bị bắt), 検挙率 (tỷ lệ bắt giữ), 一網打尽で検挙 (tóm gọn, bắt sạch).
  • Thường dùng trong tiêu đề/bản tin: “飲酒運転で会社員を検挙”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
逮捕Gần nghĩaBắt giữ (theo thủ tục)Pháp lý chặt chẽ, có lệnh bắt
摘発Liên quanPhát giác, phanh phuiNhấn mạnh “vạch trần” hành vi
拘束Liên quanGiam giữ, khống chếRàng buộc thể chất/pháp lý
送致Liên quanChuyển hồ sơ (đến công tố)Sau khi bắt, chuyển đối tượng/hồ sơ
釈放Đối nghĩaThả, phóng thíchHậu quả sau giam/bắt
捕まえるTương cậnBắt, tómThông dụng, ít sắc thái pháp lý

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (ケン, kiểm): Bộ 木, nghĩa “kiểm tra, xét”.
  • (キョ, cử): Tay nâng lên; nghĩa “nêu ra, tiến hành”.
  • Kết hợp: “kiểm” + “cử/hành động” → hành động kiểm tra, bắt giữ.
  • Âm Hán Việt: 検 (kiểm), 挙 (cử).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong báo chí Nhật, 検挙 thường dùng ở thể bị động để trung hòa chủ thể: “男性が検挙された”. Tỷ lệ 検挙率 phản ánh mức “làm rõ” vụ án (clearance rate), không nhất thiết trùng với “tỷ lệ kết án”. Khi học, hãy để ý cụm cố định như 一斉検挙, 大規模検挙, 検挙者数.

8. Câu ví dụ

  • 警察は詐欺グループのリーダーを検挙した。
    Cảnh sát đã bắt giữ thủ lĩnh của nhóm lừa đảo.
  • 男は覚醒剤所持の疑いで検挙された。
    Người đàn ông bị bắt vì nghi sở hữu ma túy đá.
  • 県内で飲酒運転の一斉検挙が行われた。
    Đã tiến hành chiến dịch bắt đồng loạt người lái xe khi say trong tỉnh.
  • 今回の検挙で背後関係の一部が明らかになった。
    Nhờ đợt bắt giữ lần này mà một phần mối quan hệ phía sau đã được làm rõ.
  • 特殊詐欺の検挙件数は前年を上回った。
    Số vụ bắt giữ liên quan đến lừa đảo đặc biệt đã vượt năm trước.
  • 不法就労で十数人が検挙された。
    Hơn chục người đã bị bắt vì lao động trái phép.
  • 警視庁は共犯者数名を検挙し、余罪を追及している。
    Cảnh sát thủ đô đã bắt một số đồng phạm và đang điều tra thêm tội danh.
  • 容疑者は現行犯で検挙された。
    Nghi phạm bị bắt quả tang tại hiện trường.
  • 暴走行為の検挙を強化する方針だ。
    Chính sách là tăng cường việc bắt giữ hành vi phóng nhanh nguy hiểm.
  • 指名手配犯が海外で検挙されたという情報が入った。
    Đã có thông tin nghi phạm bị truy nã bị bắt ở nước ngoài.
💡 Giải thích chi tiết về từ 検挙 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?