直接選挙 [Trực Tiếp Tuyển Cử]
ちょくせつせんきょ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chung

bầu cử trực tiếp

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ意見いけん選挙せんきょ区民くみんには直接ちょくせつ影響えいきょうたなかったことをくわえておくべきであろう。
Nên nói thêm rằng ý kiến của anh ấy không có ảnh hưởng trực tiếp đến cử tri trong khu vực bầu cử.

Hán tự

Trực ngay lập tức; trung thực; thẳng thắn; sửa chữa; sửa
Tiếp tiếp xúc; ghép lại
Tuyển bầu chọn; chọn; lựa chọn; thích
Cử nâng lên