快挙 [Khoái Cử]

かいきょ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

thành tựu xuất sắc

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 快挙
  • Cách đọc: かいきょ
  • Loại từ: Danh từ
  • Các dạng thường gặp: 歴史的快挙・前人未到の快挙・快挙を成し遂げる・快挙達成
  • Sắc thái: rất tích cực, trang trọng/báo chí

2. Ý nghĩa chính

Thành tích, kỳ tích đáng tự hào và hiếm có; một “cú làm nên lịch sử”. Dùng khi khen ngợi thành tựu nổi bật, khó thực hiện, có giá trị biểu tượng lớn.

3. Phân biệt

  • 快挙 vs 偉業: cả hai đều “kỳ tích”, nhưng 快挙 thiên về cảm xúc tươi sáng, “đáng mừng”; 偉業 trang trọng, nặng tính vĩ nghiệp.
  • 快挙 vs 成果・成績: 成果/成績 là kết quả nói chung; 快挙 chỉ dùng cho kết quả xuất sắc, mang tính bước ngoặt.
  • Đi kèm thường thấy: 歴史的・前代未聞・前人未到・世界初 + 快挙.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: Nは(〜という)快挙を成し遂げた/達成した。Nの快挙だ。まさに快挙と言える。
  • Ngữ cảnh: thể thao, khoa học-công nghệ, văn hóa-nghệ thuật, kinh doanh khởi nghiệp, giáo dục.
  • Độ trang trọng: báo chí, phát biểu chính thức; hội thoại thường dùng nhưng tạo cảm giác trịnh trọng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
偉業 Đồng nghĩa gần Vĩ nghiệp, kỳ tích Trang trọng, tầm vóc lịch sử lớn.
偉績・金字塔 Từ liên quan Thành tựu xuất sắc Dùng trong báo chí, đi kèm tôn vinh.
成果・功績 Liên quan Thành quả, công tích Trung tính hơn; không nhất thiết là “kỳ tích”.
失敗・凡作 Đối nghĩa Thất bại / tác phẩm tầm thường Trái nghĩa về đánh giá thành tựu.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 快(カイ/こころよ-い): “khoan khoái, tốt đẹp, nhanh nhẹn”.
  • 挙(キョ/あ-げる): “cử, nêu lên, hành động quan trọng”.
  • Ý hợp: “một hành động/chiến công tốt đẹp, đáng khen” → kỳ tích.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Dùng 快挙 là cách “đóng khung” thành tựu như một cột mốc. Trong bài viết, hãy mô tả tiêu chí khó khăn, bối cảnh cạnh tranh, và tác động xã hội để làm nổi bật độ “kỳ tích”. Tránh lạm dụng với thành tựu thường ngày để không làm nhạt ý.

8. Câu ví dụ

  • 若手研究チームが世界初の観測に快挙を成し遂げた。
    Nhóm nghiên cứu trẻ đã đạt được kỳ tích quan sát đầu tiên trên thế giới.
  • 無名校が全国大会優勝という快挙を達成した。
    Trường vô danh đã giành chức vô địch toàn quốc, một kỳ tích.
  • 史上最年少でタイトル獲得の快挙だ。
    Đó là kỳ tích giành danh hiệu ở độ tuổi trẻ nhất lịch sử.
  • 困難な交渉で合意に至ったのはまさに快挙と言える。
    Đạt được thỏa thuận trong đàm phán khó khăn quả là một kỳ tích.
  • 宇宙探査機の着陸成功は人類の快挙だ。
    Việc tàu thăm dò hạ cánh thành công là kỳ tích của nhân loại.
  • 彼は独学で東大合格という快挙を成し遂げた。
    Anh ấy tự học và đỗ Đại học Tokyo, một kỳ tích.
  • 前年最下位からの優勝はチームにとって歴史的快挙だ。
    Từ hạng chót năm trước lên vô địch là kỳ tích lịch sử của đội.
  • 売上ゼロから黒字転換はスタートアップの快挙だ。
    Chuyển lỗ thành lãi từ doanh số bằng không là kỳ tích của startup.
  • 彼女の受賞は多様性推進における大きな快挙だ。
    Giải thưởng của cô là một kỳ tích lớn trong thúc đẩy đa dạng.
  • 難病治療の突破口を開いたのは医学界の快挙である。
    Mở ra đột phá trong điều trị bệnh nan y là kỳ tích của giới y học.
💡 Giải thích chi tiết về từ 快挙 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?