• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khánh
  • Âm On: ケイ
  • Âm Kun: よろこ.び
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm) 广 (Quảng)
  • Số Nét: 15
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1300
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: き; きよん; け; みち; む; やす; よし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

慶 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 心 (tâm, gợi ý nghĩa liên quan đến tình cảm), bên phải là phần 庆 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chúc mừng, vui mừng”. Về sau dùng để chỉ sự chúc mừng, vui mừng.