弁慶
[Biện Khánh]
辨慶 [Biện Khánh]
辨慶 [Biện Khánh]
べんけい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Độ phổ biến từ: Top 24000
Danh từ chung
📝 sau tên của một nhà sư chiến binh thế kỷ 12
người mạnh mẽ; người tỏ ra dũng cảm
Danh từ chung
ống tre có khoan lỗ (dùng làm giá đỡ cho dụng cụ nhà bếp, quạt, v.v.)
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
kẻ sọc; kẻ ô vuông; họa tiết kẻ ô
🔗 弁慶縞