弁慶縞 [Biện Khánh Cảo]
べんけいじま
Danh từ chung
kẻ sọc; kẻ ô vuông; họa tiết kẻ ô
Danh từ chung
kẻ sọc; kẻ ô vuông; họa tiết kẻ ô