Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
同慶
[Đồng Khánh]
どうけい
🔊
Danh từ chung
chúc mừng lẫn nhau
Hán tự
同
Đồng
giống nhau; đồng ý; bằng
慶
Khánh
vui mừng; chúc mừng; vui sướng; hạnh phúc