• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quải
  • Âm On: カイ
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1498
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

拐 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 扌 (tay, gợi ý về hành động), bên phải là phần 叏 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bẻ cong, uốn”. Về sau dùng để chỉ hành động bắt cóc hoặc lừa gạt.