Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
誘拐者
[Dụ Quải Giả]
ゆうかいしゃ
🔊
Danh từ chung
kẻ bắt cóc
Hán tự
誘
Dụ
dụ dỗ; mời gọi
拐
Quải
bắt cóc; giả mạo
者
Giả
người
Từ liên quan đến 誘拐者
人さらい
ひとさらい
bắt cóc
人攫い
ひとさらい
bắt cóc
勾引
こういん
bắt giữ
勾引し
かどわかし
kẻ bắt cóc
誘拐犯
ゆうかいはん
kẻ bắt cóc
誘拐犯人
ゆうかいはんにん
kẻ bắt cóc