人さらい [Nhân]
人攫い [Nhân Quặc]
ひとさらい

Danh từ chung

bắt cóc

Danh từ chung

kẻ bắt cóc

Hán tự

Nhân người
Quặc bắt cóc

Từ liên quan đến 人さらい